十二生肖
STT | 圖標 | Tên chòm sao | Nghĩa | Ngày tháng sinh |
1 | ♈ | 白羊座 | Con cừu trắng | 21/03 – 19/04 |
2 | ♉ | 金牛座 | Con bò vàng | 20/04 – 20/05 |
3 | ♊ | Song tử | Hai cậu bé sinh đôi (đôi lúc là hai cô bé) | 21/05 – 21/06 |
4 | ♋ | 巨蟹座 | Con cua | 22/06 – 22/07 |
5 | ♌ | 狮子座 | Con sư tử | 23/07 – 22/08 |
6 | ♍ | 处女座 | Thất Nữ, Trinh nữ | 23/08 – 22/09 |
7 | ♎ | 天秤座 | Cân bằng | 23/09 – 22/10 |
8 | ♏ | Thiên Yiên | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
9 | ♐ | 射手座 | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
10 | ♑ | 摩羯座 | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/01 |
11 | ♒ | 水瓶座 | Người mang (cầm) bình nước | 20/01 – 18/02 |
12 | ♓ | 双鱼座 | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/02 – 20/03 |